Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Golf hay gặp nhất

Với bộ môn thể thao mang tính quốc tế như golf thì việc biết nhiều từ vựng tiếng Anh về golf sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt luật. Đồng thời, bạn cũng có thể giao tiếp tiếng Anh một cách thuận tiện với cùng chơi trên sân hơn. Đặc biệt là khi bạn chơi golf cùng đối tác nước ngoài. Bài viết dưới đây chia sẻ tới bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về golf hay gặp nhất.

Tại sao cần biết thuật ngữ golf tiếng Anh

Lợi ích khi biết các từ vựng tiếng Anh về golf

Xuất phát là bộ môn thể thao nước ngoài du nhập vào Việt Nam, golf vẫn còn khá mới lạ với nhiều người Việt Nam. Nó được coi là môn thể thao dành cho người giàu bởi độ chi tiêu sang chảnh. Golf không đơn thuần chỉ là bộ môn giải trí mà còn giúp khẳng định đẳng cấp và nâng cao giá trị cho người chơi. Những người chơi đầu tư thời gian, tiền bạc, sử dụng những dịp ra sân golf để trải nghiệm, gặp gỡ bạn bè, đối tác. Xa hơn, nhiều người có thể hướng tới việc thi đấu chuyên nghiệp.

Nhưng bộ môn này có rất nhiều thuật ngữ phức tạp. 100% là thuật ngữ golf đều là tiếng Anh. Người chơi đòi hỏi phải nắm rõ các thuật ngữ để hiểu luật chơi và dễ dàng nâng cao trình độ hơn.

Tổng hợp thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh về golf hay gặp 

Tổng hợp thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh về golf hay gặp 

Thuật ngữ về golf khá phong phú bài viết này, chúng tôi tổng hợp và được chia sẻ từ SportGo – Công ty chuyên kinh doanh golf lâu năm trong nghành tới bạn 60+ từ vựng tiếng Anh về golf thông dụng nhất. Bạn hãy tham khảo và cố gắng ghi nhớ nhé.

STT Thuật ngữ Nghĩa tiếng Việt
1 Ace (Hole in one) Người chơi chỉ được dùng 1 gậy để đưa bóng từ tee golf vào lỗ golf. Đây là một kỹ thuật đánh bóng khó. Bởi vậy, hiện nay ở một số giải đấu lớn, ban tổ chức sẽ trao giải vô địch cho những golfer thực hiện được kỹ thuật đánh bóng này.
2 Address Nghĩa là vào bóng. Từ này dùng chỉ trường hợp khi bóng đánh vào vùng tee, người chơi được phép đứng và ướm gậy để thực hiện tốt cú đánh.Trường hợp bóng nằm ở các bẫy, golfer sẽ không được làm đầu gậy xuống đất hoặc cát.
3 Advice Là lời chỉ dẫn chơi, chọn gậy hay những thông tin liên quan tới luật chơi golf, bẫy, cờ,… Người chơi không được phép đưa  ra lời khuyên cho các đối thủ.
4 Angle of Attack Là góc tấn công hay hướng mà góc gậy golf tiếp vào mặt bóng.
5 Albatross Là người chơi đã hoàn thành một lỗ golf, được điểm dưới par 3. Đây  là một điểm hiếm ít  người có thể đạt được.
6 Air shot Chỉ với một cú đánh khi đã chạm vào bóng và thực hiện cú swing nhưng không đập trúng vào bóng. Air shot khi đó được tính là một gậy.
7 Approach Shot Cú đánh trực tiếp về vị trí green hoặc lỗ golf trên sân bóng.
8 Backspin Kỹ thuật chỉ những cú đánh bóng xoáy hậu. Bóng xoáy ngược chiều chạy của kim đồng hồ sẽ giúp bóng vượt qua hố nhưng khi đáp xuống lập tức lăn ngược quay trở lại hố.
9 Back Door Hay còn được gọi là lỗ từ cửa sau. Bóng gôn sẽ chạy vòng quanh lỗ và vào thẳng lỗ golf.
10 Backswing Là kỹ thuật chuyển gậy ra sau  và bắt đầu cú đánh bóng từ vị trí bóng cho đến vị trí cuối cùng. Lúc này, gậy dừng để chuyển sang phía trước đánh bóng.
11 Banana Ball Là cú xoay bóng tạo thành hình vòng cung gần giống hình quả chuối. Bởi vậy, nó được gọi là Banana Ball (hay Slice).
12 Ball Mark Còn được gọi là dấu  bóng, là những vết  lõm do bóng khi được đánh ra và rơi xuống đất ở vùng Fairway hoặc vị trí Green tạo ra.
13 Ball Golf Là trái bóng để chơi trên sân.
14 Ball Marker Một vật nhỏ giống đồng xu, có tác dụng để xác định vị trí bóng trên mặt cỏ. Khi nhấc bóng lên thì Ball Marker sẽ được đặt xuống đúng vị trí ban đầu đó của bóng.
15 Best Ball Là thể loại thi đấu gồm có 2 người chơi trở lên. Điểm của toàn đội sẽ là điểm thấp nhất  của các thành viên trong đội đó.
16 Best Shot Là thuật ngữ chỉ một cú đánh tốt nhất. Gần giống Best Ball, cũng chơi từ 2  người trở lên. Các thành viên đánh bóng nối tiếp nhau cho đến khi vào lỗ golf.
17 Birdie (Bogey) Đây là một tiếng “lóng” của Mỹ có nghĩa là tuyệt vời.
18 Blind Hole (Lỗ mù) Là một hố golf mà người chơi không nhìn thấy  ở vị trí Green khi tiến hành đánh bóng.
19 Blast/Exploding Là cú đánh bóng trong bẫy cát khiến bóng và cát bay lên.
20 Bounce Thuật ngữ chỉ đầu gậy đánh vào nền đất.
21 Bunker Thuật ngữ chỉ bẫy cát, hố được đào sâu trên mặt đất và bao phủ lớp cát trắng. Các bunker trên sân sẽ không giống nhau về hình dạng, kích thước và chiều sâu. Bunker có thể xuất  hiện ở nhiều vị trí, chủ yếu là Green, Fairway hoặc gần đó.
22 Chip Shot Là cú hớt bóng, một cú đánh ngắn và thấp ở vị trí gần hố golf có gắn cờ.
23 Chunk Golfer thực hiện cú swing làm cho đầu gậy chạm vào đất và bung một lớp cỏ bay lên không trung tạ thành Divot.
24 Club House Là khu vực nhà nghỉ của các golf thủ. Nơi đây đầy đủ các yếu tố như phòng thay đồ, nhà hàng, quán ăn, trang thiết bị cho trận đấu,…
25 Divot Mảng cỏ được bung ra sau khi golf thủ thực hiện cú swing.
26 Dogleg Hố golf bị uốn cong sang bên trái hoặc bên phải.
27 Double eagle Trường hợp golfer đánh -3 gậy. Trường hợp này hiếm xảy ra.
28 Double Bogey Thuật ngữ chỉ golfer đưa bóng vào sân bằng 2 gậy so với gậy tiêu chuẩn.
29 Down Swing Là thuật ngữ chỉ cú xoay người kéo gậy về vị trí của trái bóng từ vị trí đầu tiên đến khi đầu gậy tiếp xúc với trái bóng.
30 Draw Khi đánh bóng, golfer chủ ý tạo đường bóng bay từ phải sang trái nhưng bóng lại bay thẳng theo hướng trung tâm chứ không theo ý muốn người đánh.
31 Dunk Chỉ quả bóng bị đưa vào bẫy nước, nhúng vào nước.
32 Eagle Thuật ngữ chỉ những golfer đã đưa bóng vào lỗ dưới 2 gậy tiêu chuẩn. Hầu hết những golfer đều mong muốn có thể thực hiện được kỹ thuật này.
33 Explosion Bunker Shot Là cú đánh trong hố cát và đưa gậy đánh vào bóng  gây văng lên một lượng cát nhất định. Cách gọi khác của Blast.
34 Etiquette Chỉ quy tắc ứng xử nằm ngoài luật golf tại chỗ. Nó chỉ thái độ quan tâm đến bạn chơi, việc giữ tốc độ, bảo quản đường bóng, giữ im lặng khi người khác thực hiện cú đánh và quy định đứng ngoài tầm nhìn cầu thủ khi chuẩn bị đánh bóng.
35 Fat Shot Là trường hợp người chơi sử dụng gậy đánh trúng phần đất phía sau trước khi chạm vào bóng. Fat  Shot sẽ khiến bóng bay cao hoặc thấp và giảm khoảng cách so với lực tác động.
36 Flight Chỉ nhóm cầu thủ cùng thi đấu trong một giải.
37 Foursome Tương tự Flight, nhưng dùng trong trường hợp nhóm người chơi có 4 thành viên.
38 Fried Egg Hiện tượng bóng bị chìm một nửa vào trong cát, xảy ra khi người chơi đánh vào bẫy cát.
39 Gallery Khán giả
40 Get Down Thuật ngữ golf chỉ động tác đưa bóng vào lỗ golf của người chơi.
41 Grain (of Grass) Hướng xuôi của cỏ.
42 Gross score Tổng điểm số của các cú đánh chưa trừ đi handicap.
43 Gimmie Thuật ngữ chỉ thái độ của người chơi đối với đối thủ khi họ thực hiện một cú đẩy bóng ngắn mà vẫn đạt điểm.
44 Gorilla Thuật ngữ chỉ người có cú phát bóng từ bệ phát cho khoảng cách bóng rất xa.
45 Grasscutter Chỉ bóng bay quá thấp, gần như chỉ lướt trên mặt sân kể từ khi va chạm mạnh vào gậy.
46 Handicap Thuật ngữ chỉ điểm thấp, điểm kép, điểm chênh, còn được viết tắt là HDC.Có thể hiểu là số gậy chênh lệch so với tiêu chuẩn cần sử dụng để hoàn thành trận đấu trên sân.
47 Holding out Thuật ngữ chỉ bước cuối cùng người chơi cần thực hiện để đẩy bóng vào lỗ.
48 Honor Thuật ngữ chỉ một cá nhân hay đội bóng thắng ở hố par trước. Họ giành được quyền phát  bóng ở bệ phát. Nếu Par trước cho kết quả hòa thì quyền này được tính theo hố trước.
49 Hook Thuật ngữ golf chỉ tình huống bóng xoáy vòng từ phải qua trái. Thường dùng khi chỉ trường hợp những ai thuận tay phải.
50 Line of play Chỉ đường bóng mà người chơi muốn bóng bay theo sau khi thực hiện cú phát bóng.
51 Line of putt Chỉ đường bóng người chơi muốn bóng đi sau khi thực hiện xong cú putter tiếp xúc với bóng.
52 LPGA Hiệp hội golf dành cho nữ
53 Medal play Kiểu thi đấu gậy lấy điểm tổng.
54 Net score Hiệu số điểm của điểm chấp và tổng điểm.
55 Punch shot Cú đánh bóng thoát bẫy trên sân golf.
56 Scratch player Người chơi
57 Shotgun start Là từ vựng tiếng Anh về golf khá phổ biến chỉ nhóm cùng xuất phát ở một thời điểm và ở nhiều tee khác nhau.
58 Links Sân golf nằm gần bờ biển.
59 Pin Vị trí cố định trên khu vực Green, là mục tiêu để người chơi xác định được điểm đánh bóng.
60 Rough Phần cỏ mọc cao xung quanh vùng Green và Fairway.
61 Spoon Gậy gỗ 3.
62 Swing Sự chuyển động của gậy golf trước, trong và sau khi tiếp xúc bóng.
63 Thin Shot Cú đánh vào phần trên hoặc đầu cả bóng khiến bóng bay ngắn và thấp.
64 Water Hole Cú đánh qua một cái ao, suốt hoặc hồ nước.
65 Through the green Khu vực trên sân golf ngoại trừ Green và vùng tee.
66 Follow through Cú Swing nối tiếp sau  khi mặt gậy golf tiếp xúc với bóng.

Ngoài các thuật ngữ trên, bạn có thể tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh về golf khác để bổ sung kiến thức cho bộ môn thể thao này nhé.