Tổng hợp những từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh
Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn xây dựng các từ vựng cần thiết để diễn đạt ý kiến, trao đổi thông tin và tham gia vào cuộc trò chuyện liên quan đến chủ đề một cách dễ dàng hơn. Trong bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh, cùng đọc nhé.
Tổng hợp các từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh và các từ vựng liên quan củ các môn.
Toán: Mathematics (Maths)
Việc nắm vững từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh giúp chúng ta tiếp cận và nghiên cứu tài liệu, sách giáo trình, bài giảng và tài nguyên trực tuyến bằng tiếng Anh từ các học giả và chuyên gia trên thế giới. Điều này không chỉ mở rộng kiến thức toán học của chúng ta, mà còn làm cho chúng ta trở nên tự tin hơn trong việc giao tiếp và thảo luận với cộng đồng toán học quốc tế. Bằng cách học từ vựng các môn học trong tiếng Anh đặc biệt là môn Toán thông qua các trung tâm ngoại ngữ hoặc các khóa học tiếng Anh online, chúng ta có cơ hội tăng cường kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng cánh cửa cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn.
Addition | əˈdɪʃən | n | Phép cộng |
Subtraction | səbˈtrækʃən | n | Phép trừ |
Multiplication | ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən | n | Phép nhân |
Division | dɪˈvɪʒən | n | Phép chia |
Equation | ɪˈkweɪʒən | n | Phương trình |
Variable | ˈvɛriəbl | n | Biến số |
Constant | ˈkɒnstənt | n | Hằng số |
Function | ˈfʌŋkʃən | n | Hàm số |
Graph | ɡræf | n | Đồ thị |
Geometry | dʒiˈɒmɪtri | n | Hình học |
Algebra | ˈældʒɪbrə | n | Đại số |
Calculus | ˈkælkjələs | n | Phép tính |
Triangle | ˈtraɪæŋɡl | n | Tam giác |
Circle | ˈsɜːkl | n | Hình tròn |
Square | skweər | n | Hình vuông |
Cube | kjuːb | n | Hình lập phương |
Line | laɪn | n | Đường thẳng |
Vật lý: Physics
Bằng cách nắm vững từ vựng tiếng Anh về vật lý, chúng ta mở rộng cánh cửa để tiếp cận và tham gia vào tài liệu, sách giáo trình và bài giảng tiếng Anh từ các nhà khoa học và tác giả trên toàn thế giới. Việc sử dụng từ vựng các môn học bằng tiếng Anh trong quá trình luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành và trong các cuộc thảo luận và nghiên cứu cũng giúp chúng ta tự tin hơn trong việc trao đổi ý kiến và chia sẻ kiến thức với cộng đồng vật lý quốc tế. Hơn nữa, học từ vựng tiếng Anh về môn vật lý không chỉ làm cho chúng ta trở nên thành thạo trong việc diễn đạt ý tưởng về vật lý mà còn tăng cường kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng sự tiếp thu kiến thức về lĩnh vực này, từ những khám phá căn bản cho đến những tiến bộ đột phá mới nhất.
Physics | ˈfɪzɪks | n | Vật lý |
Energy | ˈɛnədʒi | n | Năng lượng |
Force | fɔːrs | n | Lực |
Motion | ˈməʊʃn | n | Chuyển động |
Velocity | vəˈlɒsəti | n | Vận tốc |
Acceleration | əkˌsɛləˈreɪʃn | n | Gia tốc |
Mass | mæs | n | Khối lượng |
Gravity | ˈɡrævəti | n | Trọng lực |
Friction | ˈfrɪkʃn | n | Ma sát |
Inertia | ɪˈnɜːʃə | n | Kháng cự chuyển động |
Kinetic energy | kɪˈnɛtɪk ˈɛnədʒi | n | Năng lượng động |
Potential energy | pəˈtɛnʃl ˈɛnədʒi | n | Năng lượng tiềm năng |
Electric charge | ɪˈlɛktrɪk tʃɑːdʒ | n | Điện tích |
Electric current | ɪˈlɛktrɪk ˈkʌrənt | n | Dòng điện |
Electric field | ɪˈlɛktrɪk fiːld | n | Trường điện |
Magnetic field | mæɡˈnɛtɪk fiːld | n | Trường từ |
Electromagnetic radiation | ɪˌlɛktrəʊmæɡˈnɛtɪk reɪdiˈeɪʃn | n | Bức xạ điện từ |
Frequency | ˈfriːkwənsi | n | Tần số |
Wavelength | ˈweɪvleŋθ | n | Bước sóng |
Hóa: Chemistry
Bằng cách nắm vững từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, đặc biệt là môn hóa học, chúng ta có khả năng đọc và nghiên cứu tài liệu, sách giáo trình và bài giảng từ các chuyên gia toàn cầu. Sử dụng từ vựng hóa học trong các cuộc thảo luận và trình bày giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả với cộng đồng hóa học quốc tế. Việc nắm vững từ vựng hóa học tiếng Anh cung cấp tự tin cho chúng ta trong việc thực hiện thí nghiệm, phân tích dữ liệu và trình bày kết quả nghiên cứu. Hơn nữa, việc hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của các chất qua từ vựng hóa học giúp chúng ta phát triển cá nhân và chuyên môn trong lĩnh vực hóa học.
Atom | ˈætəm | Nguyên tử |
Molecule | ˈmɑːlɪkjuːl | Phân tử |
Element | ˈɛlɪmənt | Nguyên tố |
Compound | ˈkɑːmpaʊnd | Hợp chất |
Chemical | ˈkɛmɪkəl | Hóa chất |
Reaction | riˈækʃən | Phản ứng |
Acid | ˈæsɪd | Axít |
Base | beɪs | Bazơ |
Solution | səˈluːʃən | Dung dịch |
Solvent | ˈsɒlvənt | Chất dung môi |
Catalyst | ˈkætəlɪst | Chất xúc tác |
Chemical bond | ˈkɛmɪkəl bɒnd | Liên kết hóa học |
Isotope | ˈaɪsəˌtoʊp | Đồng vị |
Organic | ɔrˈgænɪk | Hữu cơ |
Inorganic | ˌɪnɔrˈgænɪk | Vô cơ |
Periodic table | ˌpɪriˈɑːdɪk ˈteɪbəl | Bảng tuần hoàn |
Chemical equation | ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʒən | Phương trình hóa học |
Sinh học: Biology
Học từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, đặc biệt là môn sinh học sẽ giúp chúng ta phát triển kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng vốn từ vựng. Việc tiếp xúc với từ vựng sinh học giúp chúng ta làm quen với thuật ngữ và ngôn ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này, từ đó tăng cường khả năng đọc hiểu và viết một cách chuyên nghiệp. Đồng thời, việc sử dụng từ vựng tiếng Anh về sinh học trong việc thực hiện các thí nghiệm và phân tích dữ liệu giúp chúng ta làm việc hiệu quả và chính xác trong môi trường nghiên cứu. Ngoài ra, với vốn từ vựng sinh học, chúng ta có thể tham gia vào các dự án nghiên cứu quốc tế và hợp tác với các nhà khoa học trên toàn thế giới.
Cell | sɛl | Tế bào |
Organism | ˈɔrɡəˌnɪzəm | Cơ thể sống |
Genetics | dʒəˈnɛtɪks | Di truyền học |
Evolution | ˌɛvəˈluːʃən | Tiến hóa |
Species | ˈspiːʃiːz | Loài |
DNA | diːɛnˈeɪ | ADN |
Chromosome | ˈkroʊməˌsoʊm | Nhiễm sắc thể |
Mutation | mjuˈteɪʃən | Đột biến |
Heredity | hɪˈrɛdɪti | Di truyền |
Reproduction | ˌriːprəˈdʌkʃən | Sinh sản |
Organ | ˈɔrɡən | Cơ quan |
Tissue | ˈtɪʃuː | Mô |
Organ system | ˈɔrɡən ˈsɪstəm | Hệ cơ quan |
Respiration | ˌrɛspəˈreɪʃən | Hô hấp |
Photosynthesis | ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs | Quang hợp |
Ecosystem | ˈiːkoʊˌsɪstəm | Hệ sinh thái |
Biodiversity | ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsəti | Đa dạng sinh học |
Adaptation | ˌædæpˈteɪʃən | Sự thích nghi |
Homeostasis | ˌhoʊmiəˈsteɪsɪs | Cân bằng nội môi |
Nervous system | ˈnɜrvəs ˈsɪstəm | Hệ thần kinh |
Endocrine system | ˈɛndoʊkraɪn ˈsɪstəm | Hệ nội tiết |
Circulatory system | ˈsɜrkjələˌtɔːri ˈsɪstəm | Hệ tuần hoàn |
Digestive system | dɪˈdʒɛstɪv ˈsɪstəm | Hệ tiêu hóa |
Excretory system | ɪksˈkritəri ˈsɪstəm | Hệ bài tiết |
Immune system | ɪˈmjuːn ˈsɪstəm | Hệ miễn dịch |
Endangered species | ˈɛndeɪndʒərd ˈspiːʃiːz | Loài bị nguy cơ |
Extinction | ɪkˈstɪŋkʃən | Tuyệt chủng |
Biotic factor | baɪˈɑtɪk ˈfæktər | Yếu tố sống |
Abiotic factor | ˌeɪbaɪˈɑtɪk ˈfæktər | Yếu tố phi sống |
Food chain | fud tʃeɪn | Chuỗi thức ăn |
Food web | fud wɛb | Mạng thức ăn |
Carnivore | ˈkɑrnɪvɔːr | Động vật ăn thịt |
Herbivore | ˈhɜːrbɪvɔːr | Động vật ăn cỏ |
Omnivore | ˈɑːmnɪvɔːr | Động vật ăn tạp |
Địa lý: Geography
Hơn nữa, học từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, đặc biệt là môn địa lý sẽ mở ra cánh cửa cho chúng ta trong việc khám phá và tìm hiểu về các vùng đất mới, các hiện tượng tự nhiên và nhân tạo, cũng như tác động của con người lên môi trường. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn rộng hơn về thế giới, hiểu rõ hơn về tác động của các yếu tố địa lý đến cuộc sống và xã hội. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về địa lý cũng là một lợi thế trong việc tham gia các dự án nghiên cứu quốc tế và hợp tác với các chuyên gia địa lý trên toàn thế giới.
Continent | ˈkɒntɪnənt | Lục địa |
Country | ˈkʌntri | Quốc gia |
Region | ˈriːdʒən | Vùng khu vực |
Landform | ˈlændfɔːrm | Địa hình |
Mountain | ˈmaʊntən | Núi |
Hill | hɪl | Đồi |
Valley | ˈvæli | Thung lũng |
Plateau | ˈplætoʊ | Cao nguyên |
Desert | ˈdɛzərt | Sa mạc |
River | ˈrɪvər | Sông |
Lake | leɪk | Hồ |
Ocean | ˈoʊʃən | Đại dương |
Sea | siː | Biển |
Island | ˈaɪlənd | Đảo |
Peninsula | pəˈnɪnsjələ | Bán đảo |
Coast | koʊst | Bờ biển |
Volcano | vɒlˈkeɪnoʊ | Núi lửa |
Glacier | ˈɡleɪʃər | Băng hà |
Climate | ˈklaɪmət | Khí hậu |
Weather | ˈwɛðər | Thời tiết |
Tropical | ˈtrɑːpɪkəl | Nhiệt đới |
Temperate | ˈtɛmpərət | Ôn đới |
Arid | ˈærɪd | Cận khô |
Rainforest | ˈreɪnˌfɔrɪst | Rừng mưa nhiệt đới |
Savanna | səˈvænə | Đồng cỏ |
Tundra | ˈtʌndrə | Sa mạc băng giá |
Ecosystem | ˈiːkoʊˌsɪstəm | Hệ sinh thái |
Biodiversity | ˌbaɪoʊdɪˈvɜːrsəti | Đa dạng sinh học |
Population | ˌpɑːpjəˈleɪʃən | Dân số |
Urbanization | ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən | Đô thị hóa |
Rural | ˈrʊrəl | Nông thôn |
Migration | maɪˈɡreɪʃən | Di cư |
Landmark | ˈlændmɑːrk | Địa danh nổi tiếng |
Capital | ˈkæpɪtl | Thủ đô |
Border | ˈbɔːrdər | Biên giới |
Mỹ thuật: Fine Art
Học từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, đặc biệt là môn mỹ thuật sẽ mở ra cánh cửa cho chúng ta trong việc tham gia và tương tác với cộng đồng nghệ sĩ và các dự án nghệ thuật quốc tế. Điều này tạo cơ hội giao lưu, học hỏi và hợp tác với những người đam mê nghệ thuật từ khắp nơi trên thế giới. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về mỹ thuật giúp chúng ta đưa ra ý tưởng sáng tạo, truyền cảm hứng và thể hiện bản thân thông qua nghệ thuật.
Art | ɑːrt | Nghệ thuật |
Painting | ˈpeɪntɪŋ | Hội họa |
Sculpture | ˈskʌlptʃər | Điêu khắc |
Drawing | ˈdrɔːɪŋ | Vẽ |
Sketch | skɛtʃ | Bản phác thảo |
Canvas | ˈkænvəs | Vải vẽ |
Brush | brʌʃ | Cọ |
Palette | ˈpælɪt | Bảng màu |
Color | ˈkʌlər | Màu sắc |
Shape | ʃeɪp | Hình dạng |
Line | laɪn | Đường |
Texture | ˈtɛkstʃər | Kết cấu |
Composition | ˌkɒmpəˈzɪʃən | Cấu trúc hình thành |
Perspective | pərˈspɛktɪv | Phối cảnh |
Contrast | ˈkɒntræst | Tương phản |
Light | laɪt | Ánh sáng |
Shadow | ˈʃædoʊ | Bóng |
Artwork | ˈɑːrtwɜːrk | Tác phẩm nghệ thuật |
Exhibition | ˌɛksɪˈbɪʃən | Triển lãm |
Gallery | ˈɡæləri | Phòng trưng bày |
Abstract | ˈæbstrækt | Trừu tượng |
Realism | ˈriːəˌlɪzəm | Hiện thực hóa |
Impressionism | ɪmˈprɛʃənɪzəm | Chủ nghĩa ấn tượng |
Expressionism | ɪksˈprɛʃənɪzəm | Chủ nghĩa biểu đạt |
Văn học: Literature
Học từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, đặc biệt là môn văn học sẽ giúp chúng ta phát triển kỹ năng ngôn ngữ và sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn từ. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho chúng ta trong quá trình luyện tiếng Anh phản xạ khi giao tiếp quốc tế. Đồng thời, việc tiếp xúc với từ vựng văn học giúp chúng ta làm quen với phong cách và kỹ thuật viết của các tác giả hàng đầu, từ đó nâng cao khả năng viết và diễn đạt bằng tiếng Anh. Đồng thời, việc sử dụng từ vựng tiếng Anh về văn học trong việc sáng tạo và phân tích văn bản giúp chúng ta trở nên nhạy bén và sắc sảo trong việc đánh giá và phê phán các tác phẩm văn học.
Novel | ˈnɒvəl | Tiểu thuyết |
Poetry | ˈpoʊətri | Thơ |
Drama | ˈdrɑːmə | Kịch |
Fiction | ˈfɪkʃən | Hư cấu tiểu thuyết |
Prose | proʊz | Văn xuôi |
Genre | ˈʒɑːnrə | Thể loại |
Plot | plɒt | Cốt truyện |
Character | ˈkærɪktər | Nhân vật |
Setting | ˈsɛtɪŋ | Bối cảnh |
Theme | θiːm | Chủ đề |
Symbolism | ˈsɪmbəlɪzəm | Biểu tượng hóa |
Metaphor | ˈmɛtəfɔːr | Ẩn dụ |
Simile | ˈsɪməli | So sánh |
Imagery | ˈɪmɪdʒəri | Hình ảnh |
Tone | toʊn | Thái độ giọng điệu |
Mood | muːd | Tâm trạng |
Irony | ˈaɪərəni | Mỉa mai |
Allegory | ˈæləɡɔːri | Ước định dụ ngôn |
Protagonist | proʊˈtæɡənɪst | Nhân vật chính |
Antagonist | ænˈtæɡənɪst | Nhân vật phản diện |
Narrator | ˈnærəˌteɪtər | Người kể chuyện |
Point of view | pɔɪnt ʌv vjuː | Góc nhìn |
Foreshadowing | ˈfɔrˌʃædoʊɪŋ | Ám chỉ trước |
Symbol | ˈsɪmbəl | Biểu tượng |
Alliteration | əˌlɪtəˈreɪʃən | Tiếng lặp |
Onomatopoeia | ˌɒnəˌmætəˈpiːə | Tiếng tượng trưng |
Lịch sử: History
Học từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, đặc biệt là môn lịch sử sẽ mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc khám phá và hiểu sâu về quá khứ và sự phát triển của nhân loại. Từ vựng lịch sử giúp chúng ta nắm vững và sử dụng các thuật ngữ, sự kiện, và khái niệm quan trọng trong lĩnh vực lịch sử. Điều này cho phép chúng ta đọc và nghiên cứu các nguồn tài liệu, sách giáo trình, và bài viết tiếng Anh từ các nhà nghiên cứu và chuyên gia lịch sử trên toàn thế giới. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về lịch sử giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về các giai đoạn, sự kiện, và nhân vật quan trọng trong lịch sử nhân loại.
Civilization | ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən | Nền văn minh |
Ancient | ˈeɪnʃənt | Cổ xưa |
Empire | ˈɛmpaɪər | Đế chế |
Dynasty | ˈdaɪnəsti | Triều đại |
Revolution | ˌrɛvəˈluːʃən | Cách mạng |
War | wɔːr | Chiến tranh |
Battle | ˈbætl | Trận chiến |
Treaty | ˈtriːti | Hiệp định |
Independence | ˌɪndɪˈpɛndəns | Độc lập |
Colonialism | kəˈloʊniəlɪzəm | Thực dân chủ nghĩa |
Exploration | ˌɛkspləˈreɪʃən | Khám phá |
Renaissance | ˌrɛnəˈsɑːns | Phục hưng |
Enlightenment | ɪnˈlaɪtənmənt | Sự khai sáng |
Revolution | ˌrɛvəˈluːʃən | Cách mạng |
Industrialization | ˌɪndʌstriəlaɪˈzeɪʃən | Công nghiệp hóa |
World War | wɜːrld wɔːr | Chiến tranh thế giới |
Dictatorship | dɪkˈteɪtərʃɪp | Chế độ độc tài |
Monarchy | ˈmɑːnərki | Quân chủ |
Democracy | dɪˈmɑːkrəsi | Dân chủ |
Revolution | ˌrɛvəˈluːʃən | Cách mạng |
Nationalism | ˈnæʃənəlɪzəm | Chủ nghĩa dân tộc |
Cold War | koʊld wɔːr | Chiến tranh lạnh |
Ideology | ˌaɪdiˈɑːlədʒi | Tư tưởng |
Capitalism | ˈkæpɪtəlɪzəm | Chủ nghĩa tư bản |
Tin học: Informatics
Học từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, đặc biệt là môn tin học sẽ mở ra cánh cửa cho chúng ta trong việc tìm kiếm và tham gia vào các cơ hội việc làm và sự nghiệp trong ngành công nghệ thông tin. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về tin học giúp chúng ta trở thành người thông thạo công nghệ, có khả năng làm việc và hợp tác với các chuyên gia và nhóm làm việc quốc tế. Điều này không chỉ tạo cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp, mà còn giúp chúng ta đóng góp và sáng tạo trong việc phát triển công nghệ và ứng dụng tin học vào cuộc sống hàng ngày.
Computer | kəmˈpjuːtər | Máy tính |
Software | ˈsɒftwɛr | Phần mềm |
Hardware | ˈhɑːrdwɛr | Phần cứng |
Programming | ˈproʊɡræmɪŋ | Lập trình |
Algorithm | ˈælɡəˌrɪðəm | Thuật toán |
Data | ˈdeɪtə | Dữ liệu |
Database | ˈdeɪtəˌbeɪs | Cơ sở dữ liệu |
Network | ˈnɛtwɜːrk | Mạng |
Internet | ˈɪntərnɛt | Internet |
Website | ˈwɛbsaɪt | Trang web |
Cybersecurity | ˈsaɪbərˌsɪkjʊərəti | An ninh mạng |
Encryption | ɪnˈkrɪpʃən | Mã hóa |
Programming language | ˈproʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒ | Ngôn ngữ lập trình |
Compiler | kəmˈpaɪlər | Trình biên dịch |
Debugging | diˈbʌɡɪŋ | Gỡ lỗi |
Operating system | ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm | Hệ điều hành |
Interface | ˈɪntərfeɪs | Giao diện |
Storage | ˈstɔːrɪdʒ | Lưu trữ |
Cloud computing | klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ | Điện toán đám mây |
Artificial intelligence | ˌɑːrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛlədʒəns | Trí tuệ nhân tạo |
Virtual reality | ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti | Thực tế ảo |
Augmented reality | ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti | Thực tế mở rộng |
Programming paradigm | ˈproʊɡræmɪŋ ˈpærəˌdɪm | Mô hình lập trình |
Big data | bɪɡ ˈdeɪtə | Dữ liệu lớn |
Machine learning | məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ | Học máy |
User interface | ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs | Giao diện người dùng |
Debug | diˈbʌɡ | Sửa lỗi |
Software development | ˈsɒftwɛr dɪˈvɛləpmənt | Phát triển phần mềm |
Computer architecture | kəmˈpjuːtər ˈɑːrkɪtɛktʃər | Kiến trúc máy tính |
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh – môn Âm nhạc: Music
Học từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, đặc biệt là môn âm nhạc sẽ giúp chúng ta thưởng thức và hiểu sâu hơn về âm nhạc từ các quốc gia và truyền thống âm nhạc khác nhau trên thế giới. Việc tiếp cận với từ vựng âm nhạc tiếng Anh giúp chúng ta khám phá và tìm hiểu về các dòng nhạc, thể loại và nhạc cụ truyền thống từ các nền văn hóa khác nhau. Điều này mở rộng kiến thức và sự đa dạng trong việc khám phá và tận hưởng âm nhạc trên toàn thế giới.
Melody | ˈmɛlədi | Giai điệu |
Rhythm | ˈrɪðəm | Nhịp điệu |
Harmony | ˈhɑːrməni | Âm đồng |
Tempo | ˈtɛmpoʊ | Nhịp độ |
Beat | biːt | Nhịp |
Note | noʊt | Nốt nhạc |
Chord | kɔːrd | Hợp âm |
Scale | skeɪl | Giai điệu |
Key | kiː | Tông |
Pitch | pɪtʃ | Tần số |
Dynamics | daɪˈnæmɪks | Động đậm |
Instrument | ˈɪnstrəmənt | Nhạc cụ |
Orchestra | ˈɔːrkɪstrə | Dàn nhạc |
Choir | ˈkwaɪər | Đội hợp xướng |
Voice | vɔɪs | Giọng hát |
Conductor | kənˈdʌktər | Người chỉ huy dàn nhạc |
Composer | kəmˈpoʊzər | Nhà soạn nhạc |
Genre | ˈʒɑːnrə | Thể loại |
Symphony | ˈsɪmfəni | Bản giao hưởng |
Opera | ˈɑːprə | Opera |
Jazz | dʒæz | Nhạc jazz |
Blues | bluːz | Nhạc Blues |
Rock | rɒk | Nhạc rock |
Pop | pɒp | Nhạc pop |
Classical | ˈklæsɪkl | Nhạc cổ điển |
Improvisation | ˌɪmprəvaɪˈzeɪʃən | Sáng tác tức thì |
Solo | ˈsoʊloʊ | Đơn ca |
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh – môn Ngoại ngữ: Foreign language
Việc học từ vựng các môn bằng tiếng Anh, đặc biệt là môn ngoại ngữ sẽ mở ra cánh cửa cho chúng ta trong việc tham gia vào các hoạt động quốc tế và cơ hội việc làm trên toàn cầu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về ngoại ngữ giúp chúng ta trở thành người thông thạo ngôn ngữ, có khả năng làm việc và hợp tác với người đến từ nhiều quốc gia và nền văn hóa. Điều này không chỉ mở rộng cơ hội sự nghiệp mà còn giúp chúng ta trải nghiệm và hiểu sâu hơn về các nền văn hóa, phong cách sống và quan điểm khác nhau trên thế giới.
Vocabulary | vəˈkæbjələri | Từ vựng |
Grammar | ˈɡræmər | Ngữ pháp |
Speaking | ˈspiːkɪŋ | Nói |
Listening | ˈlɪsənɪŋ | Nghe |
Reading | ˈriːdɪŋ | Đọc |
Writing | ˈraɪtɪŋ | Viết |
Conversation | ˌkɑːnvərˈseɪʃən | Cuộc hội thoại |
Pronunciation | prəˌnʌnsiˈeɪʃən | Cách phát âm |
Comprehension | ˌkɑːmprɪˈhɛnʃən | Hiểu |
Fluency | ˈfluːənsi | Lưu loát |
Spelling | ˈspɛlɪŋ | Viết chính tả |
Sentence | ˈsɛntəns | Câu |
Paragraph | ˈpærəɡræf | Đoạn văn |
Essay | ˈɛseɪ | Bài luận |
Vocabulary | ˈvəʊkəbjʊləri | Từ vựng |
Grammar | ˈɡræmər | Ngữ pháp |
Tense | tɛns | Thì |
Verb | vɜːrb | Động từ |
Noun | naʊn | Danh từ |
Adjective | ˈædʒɪktɪv | Tính từ |
Adverb | ˈædvɜːrb | Trạng từ |
Preposition | ˌprɛpəˈzɪʃən | Giới từ |
Conjunction | kənˈdʒʌŋkʃən | Liên từ |
Interjection | ˌɪntərˈdʒɛkʃən | Thán từ |
Synonym | ˈsɪnənɪm | Đồng nghĩa |
Antonym | ˈæntənɪm | Trái nghĩa |
Idiom | ˈɪdiəm | Thành ngữ |
Proverb | ˈprɑːvɜːrb | Ca dao |
Slang | slæŋ | Lóng ngôn ngữ đời thường |
Dialogue | ˈdaɪəˌlɔːɡ | Đoạn hội thoại |
Các câu hỏi về chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
Học câu hỏi các môn học bằng tiếng Anh cũng giúp chúng ta phát triển kỹ năng tư duy phản biện và khả năng phân tích vấn đề. Việc đặt và trả lời các câu hỏi liên quan đến các môn học đòi hỏi chúng ta phải tư duy logic, phân tích thông tin và áp dụng kiến thức vào việc giải quyết vấn đề. Điều này khuyến khích sự sáng tạo và khả năng suy luận, giúp chúng ta tiếp cận môn học một cách chủ động và sâu sắc hơn.
- What subjects do you study at school? (Bạn học những môn gì ở trường?)
- Which subject is your favorite and why? (Môn học nào là môn ưa thích của bạn và tại sao?)
- What is the most challenging subject for you? (Môn học khó nhất đối với bạn là gì?)
- How many periods of each subject do you have in a week? (Bạn học mỗi môn học mấy tiết trong một tuần?)
- What are the required subjects in your curriculum? (Các môn học bắt buộc trong chương trình học của bạn là gì?)
- Are there any elective subjects available at your school? (Có các môn tự chọn nào không?)
- Do you have any extracurricular activities related to your subjects? (Bạn có các hoạt động ngoại khóa liên quan đến các môn học không?)
- Have you ever participated in any subject-related competitions? (Bạn đã từng tham gia các cuộc thi liên quan đến môn học chưa?)
- How do you prepare for your exams in different subjects? (Bạn chuẩn bị như thế nào cho các kỳ thi ở các môn học khác nhau?)
- Do you have any plans for further studies in a specific subject? (Bạn có kế hoạch học tiếp ở một môn học cụ thể nào không?)
Trên đây là tổng hợp các từ vựng, phiên âm và nghĩa của các môn học bằng Tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc học và sử dụng các từ vựng này để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình